Changlin đã có gần 30 năm liên doanh toàn diện với hãng Nhật Bản. Cùng với , ChangLin sản xuất và lắp ráp hoàn thiện máy xúc đào với năng suất trên 10.000 (mười nghìn) chiếc mỗi năm. Ngoài máy xúc Komatsu PC210-8, hãng còn sản xuất máy xúc đào ChangLin PC210-8 có giá bán....Đọc Thêm
SO SÁNH VỚI KOBELCO SK210-8
PC210-8 liên doanh gầu 1,0 m3 có 11 "ĐIỂM HAY" hơn so với máy xúc Kobelco SK210-8 làm cho thị phần bán máy ngày càng lớn...Đọc Thêm
KHÁCH HÀNG ĐÁNH GIÁ
Sau 8 năm vào thị trường Việt Nam, máy xúc đào Chang lin được đánh giá cao về năng suất đào xúc, độ bền, dễ sửa chữa, phụ tùng phổ biến, chi phí thấp...Đọc Thêm
Video máy đào PC210-8 thi công cao tốc Bắc Nam
I. GIỚI THIỆU VỀ MÁY ĐÀO PC210-8
Chúng tôi giới thiệu trang bị động cơ kim phun cơ, hệ thủy lực, mức tiêu hao nhiên liệu, giá bán máy, giá bán phụ tùng & đánh giá về chất lượng sản phẩm của khách hàng đã sử dụng sản phẩm tại đây Đọc Ngay
II. THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY XÚC ĐÀO PC210-8
THÔNG SỐ |
GIÁ TRỊ |
Công suất động cơ |
112 kW - 150 HP |
Dung tích gầu xúc |
1,0 m3 |
Trọng lượng vận hành |
21000 Kg |
Chiều dài |
9520 mm |
Chiều rộng |
2800 mm |
Chiều cao đến đỉnh cần |
3030 mm |
Chiều cao đến nóc cabin |
2958 mm |
Khoảng sáng tại đối trọng |
1025 mm |
Khoảng sáng gầm |
470 mm |
Bán kính quay đuôi máy |
2800 mm |
Bán kính quay phía trước |
3560 mm |
Chiều dài tiếp đất của dải xích |
3370 mm |
Chiều rộng tâm 2 dải xích |
2200 mm |
Bản xích |
600 mm |
Chiều sâu đào |
6690 mm |
Chiều sâu đào thẳng đứng |
6104 mm |
Tầm với lớn nhất |
9953 mm |
Tầm với tối đa trên mặt đất |
9794 mm |
Chiều cao đào |
9642 mm |
Chiều cao đổ tải tối đa |
6813 mm |
Lực đào tại gầu |
137 KN |
Lực đào tại cần |
102 KN |
Lực kéo lớn nhất |
204 rpm |
Tốc độ quay toa |
12.0 V/p |
Tốc độ di chuyển lớn nhất |
5.6 Km/hr |
Tốc độ di chuyển nhỏ nhất |
3.1 Độ (%) |
Khả năng leo dốc |
35(70%) |
Áp suất bề mặt xích |
0.47 Kgf/cm2 |
Gale tỳ (mỗi bên) |
7 Quả |
Gale đỡ (mỗi bên) |
2 Quả |
Mắt xích (mỗi bên) |
46 Mắt |
Bơm thủy lực Chính |
Kawasaki K3V112DT |
Kiểu |
Bơm piston thay đổi lưu lượng |
Dung tích bơm chính |
2 x112 cc/rev |
Lưu lượng bơm chính |
2 x 218 L/phút |
Bơm điều khiển |
Bơm bánh răng 1 cấp |
Dung tích bơm điều khiển |
10 cc/rev |
Lưu lượng bơm điều khiển |
19.5 L/ phút |
Van phân phối, điều khiển |
Inline Hydraulik GmbH Đức, model HVME270 |
Kiểu hoạt động |
Điều khiển thủy lực |
Áp suất trên mạch chính |
31.4 Mpa |
Mô tơ quay toa |
Kawasaki F5X130CHB |
Áp suất mạch di chuyển |
24.5 Mpa |
Phanh quay toa |
Điều khiển thủy lực tự động |
Mô tơ di chuyển |
Mô tơ piston thay đổi lưu lượng |
Áp suất mạch di chuyển |
34.3 Mpa |
Hệ thống phanh |
Phanh thủy tĩnh đa đĩa ướt |
Kích thước xi lanh cần chính |
125 X 85 X 1221 mm |
Kích thước xi lanh tay đào |
135 X 95 X 1475 mm |
Kích thước xi lanh tay gầu |
120 X 80 X 1060 mm |
Dung tích thùng nhiên liệu |
400,0 Lít |
Dầu nhớt động cơ |
24,0 Lít |
Dung tích nước làm mát |
20,0 Lít |
Dầu quay toa |
4,0 Lít |
Thùng dầu thủy lực |
310 Lít |
KHÁCH HÀNG VÀ ĐỐI TÁC