Máy san gạt tự hành bánh lốp liên doanh, thương hiệu Changlin mới được chuyển giao công nghệ và sản xuất, lắp ráp trên dây chuyền Nhật Bản, việc kiểm soát chất lượng linh kiện và chất lượng lắp ráp được tuân thủ nghiêm ngặt theo tiêu chuẩn Nhật Bản và được giám sát bởi các kỹ sư người Nhật Bản để đảm bảo chất lượng, năng suất, độ bền sản phẩm tương đương với máy san gạt Komatsu.…Xem Thêm Giới Thiệu Nhà Máy Sản Xuất.
Giá Bán & Thị Phần
Trong 8 năm qua, máy san gạt Komatsu liên doanh đượng hàng trăm nhà thầu xây dựng lớn nhỏ tại Việt Nam tin dùng. Toàn Phát xin trân trọng giới thiệu mức giá bán sản phẩm và 20 lý do tại sao nhiều khách hàng tin dùng máy san gạt Komatsu liên doanh Xem Chi Tiết.
Tham Khảo Thêm
Giới Thiệu »Máy Xúc Đào
Giới Thiệu »Máy Ủi Bánh Xích
ĐỘNG CƠ |
||
Model |
Cummins QSM11/ Komatsu SAA6D125E |
|
Kiểu |
Diesel 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, phun nhiên liệu trực tiếp, làm mát bằng nước |
|
Khí nạp |
Turbo tăng áp |
|
Kim phun |
Kiểu kim phun điện tử |
|
Số xi lanh |
6 |
|
Đường kính xi lanh |
125 mm |
|
Hành trình piston |
150 mm |
|
Dung tích xi lanh |
11,04 lít |
|
Công suất (SAE J1349) |
268 kW / 360 HP |
|
Vòng tua máy |
2100 vòng / phút |
|
Tiêu chuẩn khí thải |
Euro 2 |
|
HỘP SỐ TỰ ĐỘNG |
||
Kiểu |
Hộp số tự động – full power shift với biến mô thủy lực |
|
Tốc độ di chuyển |
Tiến / Lùi |
|
Số 1 |
5,4 km/h - 5,4 km/h |
|
Số 2 |
8,2 km/h – 12,7 km/h |
|
Số 3 |
12,7 km/h – 27,5 km/h |
|
Số 4 |
19,3 km/h |
|
Số 5 |
27,5 km/h |
|
Số 6 |
41,0 km/h |
|
TRUYỀN ĐỘNG CUỐI |
||
Kiểu |
Bánh răng côn xoắn giảm tốc truyền động cuối, xích truyền lực cho 4 bánh sau, vỏ hộp xích có thể xoay đảm bảo cho máy có độ ổn định cao và lực kéo chắc chắn trong suốt quá trình vận hành |
|
Khung hộp truyền động |
Vật liệu siêu bền, có khả năng chịu lực cao |
|
Góc dao động tiến |
130 |
|
Góc dao động lùi |
130 |
|
CẦU TRƯỚC |
||
Kiểu |
Eliot đảo chiều |
|
Góc dao động tổng |
32 0 |
|
Góc nghiêng bánh trước (trái/ phải) |
15 0 |
|
CẦU SAU |
||
Kiểu |
Trục sau nổi toàn phần, được làm từ thép chịu lực cao, trang bị khóa vi sai |
|
Lực kéo |
144 kN |
|
LỐP |
||
Lốp tiêu chuẩn |
|
|
Lốp trước |
18.00-25-28PR |
|
Lốp sau |
18.00-25-28PR |
|
HỆ THỐNG LÁI |
||
Kiểu |
Thủy lực toàn phần, vô lăng điều khiển với 1 xilanh lái tác động trực tiếp lên khớp nối |
|
Góc nghiêng khung máy trái |
250 |
|
Góc nghiêng khung máy phải |
250 |
|
Góc lái phải |
490 |
|
Góc lái trái |
490 |
|
Bán kính quay nhỏ nhất |
9,0 m |
|
HỆ THỐNG PHANH |
||
Kiểu |
Phanh thủy lực đa đĩa ướt, ngâm trong dầu |
|
Áp suất hệ thống phanh |
6,9 mpa |
|
Model bơm phanh |
HPT2-35/ HPT1-20/9 |
|
Phanh đỗ |
Phanh thủy lực |
|
KHUNG MÁY |
|
|
Kiểu |
Khung máy được phân định bởi 2 xi lanh thủy lực, phần khung hộp trước được làm từ các tấm thép hàn lại với nhau, thanh trước kiểu khối hộp mang lại tầm nhìn tốt và vận hành chính xác hơn |
|
Kiểu |
Hình chữ U chịu lực nén , cấu trúc hàn nguyên khối làm tăng độ cứng tối đa |
|
VÀNH RĂNG TRUNG TÂM |
||
Kiểu |
Vành răng dược thiết kế để có thể tháo lắp rễ ràng, sử dụng vật liệu thép rèn cho độ bền cao, hoạt động rât êm, chính xác và chắc chắn |
|
Kiểu dẫn động |
Motor thủy lực |
|
Góc xoay |
3600 |
|
LƯỠI SAN |
||
Kiểu |
Lưỡi san thép cacbon siêu cứng điều khiển dễ dàng, chính xác bằng thủy lực, lưỡi cắt có thể thay thế rễ ràng |
|
Kích thước |
4920 mm X 695 mm X 25 mm |
|
Kích thước mảnh lưỡi cắt thay thế |
|
|
Điều khiển |
Toàn bộ vị trí của lưỡi san có thể điều khiển bằng thủy lực từ vị trí của người vận hành |
|
HỆ THỐNG THỦY LỰC |
||
Bơm thủy lực chính |
Bơm bánh răng kép cho hệ thống di chuyển và công tác |
|
Model bơm |
FFR074BLS2520 |
|
Áp suất làm việc |
25 Mpa |
|
Điều khiển |
Van thủy lực phân phối kết hợp với khóa thủy lực |
|
BẢNG ĐIỀU KHIỂN |
||
Vị trí |
Bảng điều khiển được bố trí phía trên vô lăng giúp việc quan sát rất rễ ràng |
|
Hiển thị |
Thông số điện áp / đèn báo điện động cơ / đèn báo chiếu sáng và toàn bộ các thông số cần thiết cho hoạt động của máy san |
|
Kiểu hiển thị |
Đèn báo, đồng hồ kim và màn hình trung tâm |
|
NƯỚC LÀM MÁT VÀ CÁC LOẠI DẦU |
||
Diesel |
540 lít |
|
Dầu bôi trơn động cơ |
28 lít |
|
Dầu hộp số |
40 lít |
|
Dầu truyền động cuối |
120 lít |
|
Dầu thủy lực |
200 lít |
|
TRỌNG LƯỢNG HOẠT ĐỘNG |
||
Trọng lượng hoạt động tiêu chuẩn |
28.000 kg |
|
RĂNG CÀO VÀ DÀN CÀY SAU |
||
Răng cào |
Hình chữ V, có 11 răng |
|
Chiều rộng dàn cào |
1325 mm |
|
Chiều sâu đào |
212 mm |
|
Dàn cày sau |
Loại 3 răng hoặc 5 răng |
|
Chiều rộng dàn cày |
2196 mm |
|
Chiều sâu đào dàn cày |
436 mm |
|
KÍCH THƯỚC |
||
Chiều dài tổng thể |
12500 mm |
|
Chiều dài cơ sở |
7760 mm |
|
Chiều cao đến nóc cabin |
3700 mm |
|
Chiều rộng lưỡi san |
4920 mm |
KHÁCH HÀNG VÀ ĐỐI TÁC